Mọi cá nhân cư trú tại Úc đều phải chịu thuế thu nhập. Hệ thống thuế thu nhập cá nhân ở Úc theo cấu trúc phân tầng tương tự như ở Việt Nam. Tức là thu nhập càng cao thì mức thuế phải đóng càng lớn. Vậy cách tính thuế thu nhập cá nhân ở Úc như thế nào, thuế suất là bao nhiêu? Cùng NewOcean IMMI giải đáp thắc mắc trong bài viết dưới đây.
I/ Thuế thu nhập cá nhân ở Úc
Thuế thu nhập là nguồn thu quan trọng nhất trong hệ thống thuế tại Úc, được Sở Thuế vụ (ATO) thay mặt Chính phủ liên bang thu, bao gồm:
- Thu nhập cá nhân (Personal earnings).
- Thu nhập doanh nghiệp (Business earnings).
- Lãi vốn (Capital gains).
Thuế thu nhập cá nhân ở Úc (Personal Income Tax – PIT) được Chính phủ liên bang áp dụng cho thu nhập chịu thuế của một cá nhân, tính trên tất cả các hình thức thu nhập gồm: tiền lương, lợi nhuận kinh doanh, lợi nhuận đầu tư. Ngoài ra, PIT cũng áp dụng cho các tài sản như khi bán nhà, bán cổ phiếu.
Theo các Đạo luật về thuế ở Úc, thu nhập chịu thuế của cá nhân sẽ là khoản chênh lệch giữa tổng thu nhập và các khoản miễn trừ (miễn trừ bản thân, gia cảnh). Thu nhập chịu thuế sẽ bị đánh theo thuế suất lũy tiến từ 0 – 45%, cộng thêm phí bảo hiểm Medicare 2%.
II/ Các chính sách thuế thu nhập cá nhân ở Australia
Các chính sách thuế thu nhập cá nhân ở Úc áp dụng cho 3 đối tượng: công dân Úc, cư dân là người nước ngoài định cư Úc và những người sinh sống tại Úc theo diện thị thực lao động kỳ nghỉ (visa 417, 462).
1. Khung thuế suất cho công dân
Thu nhập chịu thuế (AUD/năm) | Thuế suất 2022-23 |
---|---|
0 - $18.200 | Miễn thuế |
$18.201 - $45.000 | 19 cents cho mỗi 1 AUD vượt quá 18.200 AUD |
$45.001 - $120.000 | 5.092 AUD + 32,5 cents cho mỗi 1 AUD vượt quá 45.000 AUD |
$120.001 - $180.000 | 29.467 AUD + 37 cents cho mỗi 1 AUD vượt quá 120.000 AUD |
$180.001 trở lên | 51.667 AUD + 45 cents cho mỗi 1 AUD vượt quá 180.000 AUD |
Số liệu trên KHÔNG bao gồm phí Medicare 2%.
2. Khung thuế suất cho người cư trú ngoại quốc
Thu nhập chịu thuế (AUD/năm) | Thuế suất 2022-23 |
---|---|
0 - $120.000 | 32,5 cents cho mỗi 1 AUD |
$120.001 - $180.000 | 39.000 AUD + 37 cents cho mỗi 1 AUD vượt quá 120.000 AUD |
$180.001 trở lên | 61.200 AUD + 45 cents cho mỗi 1 AUD vượt quá 180.000 AUD |
3. Khung thuế suất cho visa lao động kết hợp kỳ nghỉ
Thu nhập chịu thuế (AUD/năm) | Thuế suất 2022-23 |
---|---|
0 - $45.000 | 15% |
$45.001 - $120.000 | 6.750 AUD + 32,5 cents cho mỗi 1 AUD vượt quá 45.000 AUD |
$120.001 - $180.000 | 31.125 AUD + 37 cents cho mỗi 1 AUD vượt quá 120.000 AUD |
$180.001 trở lên | 53.325 AUD + 45 cents cho mỗi 1 AUD vượt quá 180.000 AUD |
III/ Cách tính thuế thu nhập cá nhân ở Úc
Cách tính thuế thu nhập cá nhân ở Úc như sau:
1. Thu nhập chịu thuế (Taxable income) = Thu nhập tính thuế (Assessable income) – Các khoản miễn trừ (Allowable deductions)
2. Tùy theo thu nhập chịu thuế mà áp dụng mức thuế suất tương ứng sẽ ra tổng thuế thu nhập phải trả (Gross tax payable)
3. Thuế thu nhập ròng phải trả (Net tax payable) = Tổng thuế thu nhập phải trả (Gross tax payable) – Khấu trừ thuế (Tax offsets)
4. Số tiền phải trả hoặc được hoàn lại (Amount owing or refund) = Thuế thu nhập ròng phải trả (Net tax payable) + Phí bảo hiểm y tế (Medicare levy) – Tín dụng thuế và tiền hoàn lại từ các khoản khấu trừ (Tax credits and refundable offsets)
Ví dụ: Tại thời điểm kết thúc năm tài chính 2022-23 (năm tài chính của Úc bắt đầu từ 1/7 và kết thúc vào 30/6 năm sau đó), thu nhập tính thuế của ông Peter (là công dân Úc) là 132.000 AUD, các khoản khấu trừ là 7.000 AUD. Tiền thuế phải trả của ông Peter được tính như sau:
- Thu nhập chịu thuế = 132.000 – 7.000 = 125.000 AUD
- Áp dụng thuế suất = 29.467 + [37% x (125.000 – 120.000)] = 31.317 AUD
- Phí bảo hiểm Medicare = 125.000 x 2% = 2.500 AUD
- LMITO* = 1.500 – [3% x (125.000 – 90.000)] = 450 AUD
*Áp dụng cho những người có thu nhập chịu thuế dưới 126.000 AUD/năm. (Xem thông tin chi tiết bên dưới).
5. Số tiền thuế phải trả = (31.317 – 450) + 2.500 = 33.367 AUD
IV/ Các khoản được khấu trừ thuế
1. Các khoản khấu trừ (deductions) đủ điều kiện để giảm thu nhập tính thuế
– Chi phí liên quan đến công việc, bao gồm các khoản NewOcean IMMI liệt kê dưới đây:
- Chi phí xe cộ và đi lại. (Lưu ý, bạn không thể yêu cầu trợ cấp chi phí đi lại từ nhà của bạn đến nơi làm việc).
- Chi phí bảo hộ lao động, giặt là.
- Chi phí làm việc tại nhà.
- Điện thoại và internet.
- Tiền ăn ngoài giờ.
- Chi phí cho các khóa học liên quan đến ngành nghề bạn đang làm.
- Chi phí cho các công cụ và thiết bị mua ngoài để hỗ trợ công việc.
- Các chi phí khác: phí bảo hiểm, phí công đoàn, phí tham gia các hội thảo liên quan đến công việc…
– Chi phí quản lý các vấn đề liên quan đến thuế như chi phí tư vấn để chuẩn bị tờ khai thuế, báo cáo hoạt động kinh doanh (BAS).
– Quà tặng và quyên góp không liên quan đến lợi ích cá nhân.
– Khấu trừ lãi, cổ tức và các khoản đầu tư khác.
– Khấu trừ thuế cá nhân cho quỹ hưu trí của bản thân.
2. Khấu trừ thuế thu nhập (Income tax offsets)
- LITO (Low Income Tax Offset – Khấu trừ thuế cho người có thu nhập thấp):
Thu nhập chịu thuế (AUD/năm) | Khấu trừ |
---|---|
$37.500 trở xuống | 700 AUD |
$37.501 - $45.000 | 700 AUD - 5 cents cho mỗi 1 AUD vượt quá 37.500 AUD |
$45.001 - $66.667 | 325 AUD - 1,5 cents cho mỗi 1 AUD vượt quá 45.000 AUD |
- LMITO (Low and Middle Income Tax Offset – Khấu trừ thuế cho người có thu nhập trung bình và thấp):
Thu nhập chịu thuế (AUD/năm) | Khấu trừ |
---|---|
$37.000 trở xuống | 675 AUD |
$37.001 - $48.000 | 675 AUD + 7,5 cents cho mỗi 1 AUD vượt quá 37.000 AUD, tối đa 1.500 AUD |
$48.001 - $90.000 | 1.500 AUD |
$90.001 - dưới $126.000 | 1.500 AUD - 3 cents cho mỗi 1 AUD vượt quá 90.000 AUD |
- SAPTO (Seniors and Pensioners Tax Offset – Khấu trừ thuế cho người già và người đã nghỉ hưu): Hiện khoản khấu trừ này áp dụng cho người từ 66 tuổi 6 tháng trở lên (con số sẽ tăng thành 67 tuổi kể từ ngày 01.07.2023).
Đối tượng | Thu nhập chịu thuế (AUD/năm) | Khấu trừ |
---|---|---|
Độc thân | $32.279 - $50.119 | 12,5 cents cho mỗi 1 AUD vượt quá 32.279 AUD, tối đa 2.230 AUD |
Cặp vợ chồng (Thu nhập gộp) | $57.948 - $83.580 | Tối đa 3.204 AUD và sẽ giảm dần về 0 |
Cá nhân có vợ/chồng không đủ điều kiện nhận SAPTO | $31.279 - $47.599 | Tối đa 2.040 AUD |
(Toàn bộ số liệu trong bài đều được lấy từ trang web của Sở Thuế vụ Úc ATO)
Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về thuế thu nhập cá nhân ở Úc năm tài chính 2022-23. Mọi thắc mắc cần được giải đáp, để được tư vấn định cư Úc và các vấn đề xoay quanh cuộc sống ở nước sở tại, quý khách hàng vui lòng liên hệ theo hotline của NewOcean IMMI (Hà Nội) 096.456.0022 / (HCM) 096.672.1155.