Mẫu đơn I-130 là một giấy tờ nhập cư được sử dụng để chứng minh mối quan hệ của công dân nước ngoài với công dân Hoa Kỳ hoặc thường trú nhân hợp pháp (LPR) trong các diện bảo lãnh định cư Mỹ. Để tìm hiểu thêm về Mẫu I-130, bao gồm các khái niệm, hồ sơ, điều kiện và cách hướng dẫn điền mẫu đơn I-130. Hãy cùng đọc kỹ các thông tin về đơn này qua bài viết dưới đây.
I. Mẫu đơn I-130 là gì?
Công dân Hoa Kỳ và thường trú nhân có thể nộp Mẫu đơn I-130, Đơn xin Thân nhân Ngoại kiều, để giúp một thành viên gia đình công dân nước ngoài được định cư Mỹ với diện thường trú (tình trạng thẻ xanh).
Mẫu I-130 bắt đầu quá trình nhập cư dựa trên gia đình bằng cách thiết lập sự tồn tại của mối quan hệ đủ điều kiện với người thân là công dân nước ngoài muốn nhập cư vào Hoa Kỳ. Đơn I-130 cũng là một yêu cầu của người khởi kiện để bảo lưu thị thực nhập cư cho thành viên gia đình. Tùy thuộc vào loại mối quan hệ, quá trình này có thể chỉ mất vài tháng hoặc vài năm.
Mẫu I-130 là một loại đơn xin thị thực nhập cư. Không giống như thị thực không định cư dành cho các chuyến thăm tạm thời, thị thực nhập cư dành cho người có ý định sống và làm việc lâu dài tại Hoa Kỳ. Có nhiều loại đơn xin thị thực nhập cư khác.
II. Hồ sơ đi kèm mẫu đơn I-130
Các tài liệu hỗ trợ của bạn sẽ phải đáp ứng hai mục tiêu. Trước tiên, họ phải chứng minh rằng bạn có tư cách thường trú nhân hợp lệ tại Hoa Kỳ hoặc tình trạng công dân Hoa Kỳ. Thứ hai, họ phải chứng minh rằng bạn có mối quan hệ gia đình thực sự với người mà bạn đang bảo lãnh thẻ xanh. Nếu các tài liệu hỗ trợ của bạn bằng tiếng nước ngoài, bạn sẽ phải gửi kèm theo bản dịch tiếng Anh hoàn chỉnh. Nói chung, bạn sẽ phải gửi những thông tin sau cùng với Mẫu I-130:
- Bằng chứng về quốc tịch Hoa Kỳ hoặc tình trạng thường trú nhân của người khởi kiện, bao gồm các bản sao giấy chứng nhận nhập tịch, giấy khai sinh, thẻ thường trú nhân (thẻ xanh) hoặc hộ chiếu Hoa Kỳ
- Bằng chứng rằng bạn và thành viên gia đình nước ngoài của bạn có mối quan hệ hợp lệ, ví dụ: giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh…
- Đối với trẻ em là bản sao giấy khai sinh của trẻ.
- Đối với cha mẹ, bản sao giấy khai sinh của người bảo trợ.
- Đối với anh chị em ruột, bản sao giấy khai sinh của người bảo lãnh và anh chị em ruột.
- Nếu nộp hồ sơ thay cho vợ/chồng, các bằng chứng chứng minh hôn nhân là xác thực và hợp pháp, chẳng hạn như: Các mẫu chứng minh quyền sở hữu tài sản chung (ví dụ như chứng thư cho một ngôi nhà). Bản sao hợp đồng thuê nhà chứng minh cả hai vợ chồng cư trú tại cùng một địa chỉ. Tài liệu tài chính chứng minh các nguồn lực đã được kết hợp. Giấy khai sinh của các con do vợ chồng sinh chung…
- Ảnh cỡ hộ chiếu của cả người khởi kiện và thành viên gia đình nước ngoài không quá sáu tháng
- Phí nộp đơn I-130
Các tài liệu cụ thể bạn gửi cùng với đơn I-130 sẽ phụ thuộc vào lý lịch nhập cư của bạn và thành viên gia đình mà bạn đang tìm kiếm tình trạng thường trú nhân. Chẳng hạn, các tài liệu hỗ trợ bạn sẽ gửi cùng với đơn I-130 cho vợ/chồng của bạn sẽ khác với những tài liệu bạn sẽ gửi cho cha mẹ mình.
III. Những trường hợp được phép và không được phép nộp đơn I-130 là gì?
Nếu bạn là công dân Hoa Kỳ, bạn phải nộp Mẫu I-130 riêng cho từng người thân đủ điều kiện. Bạn có thể nộp Mẫu I-130 cho:
- Vợ chồng.
- Con cái chưa lập gia đình dưới 21 tuổi.
- Con cái chưa lập gia đình từ 21 tuổi trở lên.
- Con trai hay con gái đã kết hôn ở bất kỳ độ tuổi nào.
- Anh chị em (bạn phải từ 21 tuổi trở lên).
Nếu bạn là thường trú nhân hợp pháp của Hoa Kỳ, bạn phải nộp Mẫu I-130 riêng cho từng người thân đủ điều kiện. Bạn có thể nộp Mẫu I-130 cho:
- Vợ chồng.
- Con cái chưa lập gia đình dưới 21 tuổi.
- Con cái chưa lập gia đình từ 21 tuổi trở lên.
Bạn KHÔNG được nộp Mẫu I-130 cho:
- Con nuôi hoặc cha mẹ nuôi: nếu việc nhận con nuôi diễn ra sau khi đứa trẻ đủ 16 tuổi. Hoặc nếu đứa trẻ không có quyền giám hộ hợp pháp và không sống với cha mẹ ít nhất 2 năm trước khi nộp đơn.
- Cha mẹ ruột: nếu bạn có được tư cách thường trú nhân hợp pháp hoặc quốc tịch Hoa Kỳ thông qua việc nhận con nuôi hoặc là trẻ vị thành niên nhập cư đặc biệt.
- Con riêng: nếu việc chung sống vợ chồng diễn ra sau khi con riêng đủ 18 tuổi.
- Vợ/chồng: nếu bạn và vợ/chồng bạn không có mặt trong lễ cưới, trừ trường hợp cả hai đã có quan hệ tình dục sau hôn nhân.
- Vợ/chồng: nếu bạn có được tư cách thường trú nhân hợp pháp thông qua việc kết hôn trước với một công dân Hoa Kỳ hoặc thường trú nhân hợp pháp, trừ khi: Bạn là công dân Mỹ nhập tịch và Bạn đã là thường trú nhân hợp pháp trong ít nhất 5 năm.
IV. Hướng dẫn cách điền đơn I-130 mới nhất
Điều quan trọng là phải hoàn thành Mẫu I-130 với thông tin đầy đủ và chính xác. Nếu không làm như vậy có thể dẫn đến đơn xin nhập cư của bạn bị từ chối. Mỗi phần trong mẫu đơn yêu cầu một loại thông tin khác nhau như sau:
- Phần 1: Mối quan hệ
Người bảo lãnh trong phần này là bạn, người bảo lãnh, còn người thừa hưởng là thân nhân nước ngoài. Tại đây, bạn được yêu cầu cho biết bạn có quan hệ như thế nào với người thụ hưởng, cho dù họ là cha mẹ, con cái, anh chị em ruột hay vợ/chồng của bạn.
- Phần 2: Thông tin về Nguyên đơn
Đây là nơi bạn cung cấp thông tin về bản thân, bao gồm các chi tiết về: Số giấy chứng nhận nhập tịch (nếu có). Kết hôn trước (nếu có). Địa chỉ gửi thư của bạn. Họ và tên của bạn. Số tài khoản trực tuyến của Sở di trú Mỹ. Số đăng ký người nước ngoài.
- Phần 3: Thông tin tiểu sử của nhà tài trợ
Đây là nơi bạn (người khởi kiện) điền thông tin chi tiết về dân tộc và các đặc điểm thể chất của bạn, chẳng hạn như chiều cao, màu mắt và cân nặng.
- Phần 4: Thông tin về người được bảo lãnh
Tại đây, bạn được yêu cầu cung cấp thông tin về người thụ hưởng, bao gồm tên đầy đủ, địa chỉ, thông tin liên hệ, tình trạng hôn nhân, số tài khoản USCIS, số An sinh xã hội và số A (nếu có).
- Phần 5: Thông tin bổ sung
Trong phần này, bạn được yêu cầu xác nhận xem trước đây bạn đã nộp I-130 cho bất kỳ ai chưa, kể cả người thụ hưởng hiện tại.
- Phần 6: Tuyên bố của Nhà tài trợ/Nguyên đơn
Bạn được yêu cầu xác minh thông tin bạn đã cung cấp và xác nhận rằng các tài liệu bạn đã cung cấp là chính xác. Tại thời điểm này, bạn cũng cần phải ký vào biểu mẫu và bao gồm ngày tháng cũng như thông tin liên hệ của bạn, bao gồm cả địa chỉ email của bạn. Đơn của bạn sẽ bị từ chối nếu bạn không cung cấp ngày và chữ ký.
- Phần 7: Thông tin chi tiết về thông dịch viên
Nếu thông dịch viên giúp bạn hiểu biểu mẫu bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh, họ cần cung cấp chữ ký và thông tin liên hệ của họ cũng như điền ngày tháng.
- Phần 8: Thông tin về bất kỳ người nào đã điền vào biểu mẫu (không phải là nguyên đơn)
Bạn không cần phải điền vào phần này nếu bạn đã tự điền vào biểu mẫu. Nhưng nếu người khác hoàn thành biểu mẫu thay cho bạn, họ cần hoàn thành phần này với thông tin của họ. Nếu luật sư nhập cư giúp bạn điền đơn, họ cũng cần nộp Mẫu G-28 (Thông báo về việc Trình diện với tư cách là Luật sư hoặc Đại diện được Công nhận) cùng với đơn.
- Phần 9: Thông tin bổ sung
Nếu bạn cần cung cấp thêm thông tin trong bất kỳ phần nào của biểu mẫu hoặc không đủ chỗ, bạn có thể in nhiều bản sao của trang này và cung cấp thông tin cần thiết. Đừng quên đánh tên và số A của bạn ở đầu mỗi tờ phụ. Bạn cũng cần bao gồm số trang, số phần và số mục mà mỗi câu trả lời bổ sung ở đây đề cập đến.
V. Nộp đơn I-130 qua đâu?
Bạn có hai lựa chọn khi nộp đơn I-130. Bạn có thể gửi một bản sao giấy, hoặc nộp trực tuyến.
- Qua đường bưu điện: Nếu bạn nộp I-130 qua đường bưu điện. USCIS cung cấp một danh sách chi tiết về địa chỉ bạn nên sử dụng. Thông thường, đơn này phải được nộp bên trong Hoa Kỳ nhưng USCIS đôi khi cho phép Mẫu I-130 được nộp ở nước ngoài tại văn phòng, đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Hoa Kỳ. Điều này có thể xảy ra trong những trường hợp đặc biệt chẳng hạn như người khởi kiện đang trong quân đội, hoặc trong trường hợp khẩn cấp.
- Qua đường trực tuyến: Nếu bạn nộp I-130 trực tuyến, bước đầu tiên là tạo một tài khoản. Nếu bạn cần thêm trợ giúp để đăng ký, USCIS đã cung cấp hướng dẫn cụ thể hơn.
Thực sự có rất nhiều lợi ích khi tạo một tài khoản trực tuyến của USCIS. Nhìn chung, nó sẽ giúp việc tải tài liệu lên dễ dàng hơn và giúp bạn không bị quên. Tạo một tài khoản trực tuyến cũng cho phép bạn nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực và theo dõi trường hợp của mình.
VI. Chi phí nộp mẫu đơn I-130
Hầu hết các mẫu đơn xin nhập cư Hoa Kỳ đều có phí chính phủ và Mẫu I-130 cũng vậy. Đối với Mẫu I-130, phí nộp đơn của chính phủ hiện là $535 USD/đơn.
Thường mất khoảng từ 7 đến 15 tháng để hoàn tất quy trình bảo lãnh định cư nếu bạn đang làm đơn bảo lãnh với tư cách là công dân Hoa Kỳ. Thời gian này có thể kéo dài do tồn đọng hoặc yêu cầu thêm bằng chứng bổ sung.
Mẫu đơn I-130 Đơn xin thân nhân ngoại kiều là bước đầu tiên để thành viên gia đình bạn trở thành cư dân hợp pháp của Hoa Kỳ. Tài liệu này thiết lập mối quan hệ của bạn với người thân trực tiếp của bạn. Cho dù họ là vợ/chồng, cha mẹ, anh chị em ruột hay con cái của bạn.
Biểu mẫu này có thể cần sự hỗ trợ của một luật sư nhập cư chuyên nghiệp để đảm bảo mọi thứ đều chính xác. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc hoàn thành và nộp Mẫu đơn I-130 hoặc cần trợ giúp đưa gia đình của bạn đến Hoa Kỳ thông qua thị thực nhập cư. Các chuyên gia di trú và luật sư quốc tế của NewOcean IMMI có kỹ năng đảm bảo đơn yêu cầu nhận visa thành công. Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ về định cư Mỹ và mẫu I-130.