IMMIGRATION & INVESTMENT

TP.HCM: 096 456 1122 – Hà Nội: 096 456 0066

Mức lương trung bình ở Úc năm 2023 là bao nhiêu?

Nền kinh tế phát triển thịnh vượng, đi kèm với đó mức lương trung bình ở Úc tương đối cao, khoảng 90.000 AUD/năm (gần 1,5 tỷ đồng). Tuy nhiên con số này không cố định mà có sự chênh lệch giữa các ngành nghề và các thành phố. Ví dụ như thủ đô Canberra ghi nhận mức thu nhập bình quân đầu người cao nhất nước Úc, trong khi ở Tasmania, mức lương trung bình năm thấp nhất cả nước. Thông tin và các số liệu cụ thể, quý khách hàng có thể tham khảo trong bài viết dưới đây.

I/ Lương trung bình ở Úc là bao nhiêu?

Mức lương trung bình ở Úc toàn thời gian là 92.029,6 AUD/năm (theo số liệu tháng 5/2022 – Cục Thống kê Úc), tăng 1,9% so với tháng 5/2021. Nếu tính cả tiền làm thêm giờ và tiền thưởng, tổng thu nhập có thể lên đến 95.435,6 AUD/năm.

Kể từ ngày 01.07.2022, mức lương tối thiểu tại Úc là 21,38 AUD/giờ (tương đương 13,72 USD/giờ) hay 812,60 AUD/tuần (theo thông tin từ tổ chức Fair Work Ombudsman, Úc). Con số này cao hơn ở nhiều quốc gia phát triển khác như Anh (10,14 USD/giờ), Mỹ (7,25 USD/giờ), Canada (11,27 USD/giờ), New Zealand (11,88 USD/giờ).

Mức lương trên chỉ là lương tối thiểu cho công dân Úc. Nếu người ở Úc muốn bảo lãnh người nước ngoài làm việc, họ sẽ phải trả ít nhất 54.000 AUD/năm (hơn 820 triệu đồng). Đây là con số mơ ước đối với nhiều người Việt Nam khi đặt mục tiêu định cư Úc.

Mức lương trung bình ở Úc năm 2022 là bao nhiêu?
Mức lương trung bình ở Úc năm 2023 là bao nhiêu?

II/ Sự chênh lệch mức lương trung bình ở Úc

Mức lương trung bình tại Úc có sự khác nhau giữa các tỉnh bang, vùng lãnh thổ, thành phố; độ tuổi, kinh nghiệm và giới tính của người lao động. Cụ thể:

1. Chênh lệch mức lương giữa các bang

Tiểu bang và Vùng lãnh thổ Mức lương trung bình năm 2022 (AUD/năm)
Lãnh thổ Thủ đô (ACT) 103.152,4
Tây Úc (WA) 100.739,6
New South Wales (NSW) 93.080
Victoria (Vic) 91.036,4
Lãnh thổ phía Bắc (NT) 88.935,6
Queensland (Qld) 88.665,2
Nam Úc (SA) 84.390,8
Tasmania (Tas) 81.562

(Số liệu từ Cục Thống kê Úc)

2. Chênh lệch mức lương giữa thành phố

Thành phố Mức lương trung bình năm 2022 (AUD/năm)
Perth (WA) 142.693
Sydney (NSW) 138.152
Darwin (NT) 134.422
Brisbane (Qld) 129.370
Canberra (ACT) 128.272
Melbourne (Vic) 126.297
Adelaide (SA) 115.506
Hobart (Tas) 112.641
Gold Coast (Qld) 107.438

(Số liệu từ Average Salary Survey)

3. Chênh lệch lương trung bình ở Úc giữa độ tuổi

Độ tuổi Mức lương trung bình (AUD/tuần) Mức lương trung bình (AUD/năm)
Từ 20 trở xuống 383,7 19.952,4
21 - 34 1.127,6 58.635,2
35 - 44 1.503,7 78.192,4
45 - 54 1.544,2 80.298,4
Từ 55 trở lên 1.373,4 71.416,8

(Số liệu từ Instant Offices)

4. Mức lương trung bình ở Úc theo bằng cấp

Trình độ học vấn Ngành nghề phổ biến Mức lương trung bình (AUD/năm)
Không có bằng cấp chứng chỉ Barista, bartender, nhân viên chuyển phát, người dọn vệ sinh, bán hàng, chăm sóc thú cưng 46.800
Chứng chỉ nghề I/II (Certificate I/II) Kế toán, tài xế, nhân viên trực điện thoại, vận hành cần trục, trợ lý nha khoa, hành chính văn phòng 54.600
Chứng chỉ nghề III/IV (Certificate III/IV) Kỹ sư bảo trì máy bay, PT, vận hành nhà máy điện, thợ đá, thư ký pháp lý, thợ mộc 62.400
Cao đẳng/Cao đẳng nâng cao (Diploma/Advanced Diploma) Y tế, quản lý nhà hàng, payroll officer, quản lý dự án, vệ sinh nha khoa, digital marketing. 62.764
Cử nhân Đại học (Bachelor degree) Quản lý tài chính, chuyên viên thống kê, quản lý xây dựng, giáo viên, kế toán viên, thể dục sinh lý học. 74.256
Chứng chỉ sau Đại học (Graduate diploma/Graduate certificate) Kỹ sư cơ khí, siêu âm, kỹ sư điện, dược sĩ, liệu pháp nghề nghiệp (OT), quản lý y tá 83.200
Thạc sĩ Nhà khoa học dữ liệu, bác sĩ tâm lý, nhà kinh tế học, kiến trúc sư, quy hoạch đô thị, kỹ sư hóa học 90.844

(Số liệu tháng 8/2021 từ Cục Thống kê Úc)

5. Khác biệt mức lương theo kinh nghiệm

Số năm kinh nghiệm càng nhiều thì lương bạn nhận được sẽ càng cao:

  • Người lao động có từ 2-5 năm kinh nghiệm có thu nhập cao hơn sinh viên mới ra trường 32%.
  • Nhân viên có từ 5 năm kinh nghiệm trở lên thường nhận được mức lương cao hơn 36% so với người dưới 5 năm kinh nghiệm.
  • Người có kinh nghiệm 10 năm lương cao hơn người kinh nghiệm 5 năm là 21%.
  • Lương trung bình năm của người có 15 năm kinh nghiệm sẽ tăng thêm 14%.
  • Nhìn chung, mức lương trung bình tại Úc sẽ tăng gấp đôi khi người lao động sở hữu hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành.

6. Chênh lệch lương trung bình ở Úc giữa giới tính

Thu nhập trung bình tại Úc của nhân viên toàn thời gian phân theo giới tính được thể hiện trong bảng NewOcean IMMI liệt kê dưới đây:

Giới tính Mức lương trung bình (AUD/năm) Mức lương trung bình tính cả tiền thưởng và làm thêm giờ (AUD/năm)
Nam 97.390,8 102.029,2
Nữ 83.668 85.170,8

(Số liệu tháng 5/2022 từ Cục Thống kê Úc)

Sự chênh lệch mức lương trung bình ở Úc
Chênh lệch mức lương trung bình tại Úc

III/ Tỉ lệ tăng lương trung bình ở Úc

Tỉ lệ tăng lương theo năm ở Úc khác nhau tùy theo ngành nghề và kinh nghiệm của người lao động.

1. Tỉ lệ tăng lương theo ngành

Ngành Tỉ lệ tăng lương
Công nghiệp năng lượng 8%
Chăm sóc sức khỏe 7%
Xây dựng 6%
Ngân hàng 4%
Công nghệ thông tin 3%
Du lịch 2%
Giáo dục 1%

2. Tỉ lệ tăng lương theo kinh nghiệm

Kinh nghiệm Tỉ lệ tăng lương
Sơ cấp 3 - 5%
Trung cấp 6 - 9%
Cao cấp 10 - 15%
Quản lý cấp cao 15 - 20%

IV/ Chế độ lương thưởng khi làm việc tại Úc

Người lao động tại Úc sẽ được nhận tiền thưởng trong các trường hợp:

  • Cá nhân, nhân viên đạt được thành tích xuất sắc trong công việc.
  • Công ty vượt chỉ tiêu lợi nhuận đã đề ra.
  • Cá nhân đạt được một mục tiêu quan trọng công ty đã đề ra.
  • Các dịp lễ tết cuối năm.

Mức độ thưởng của các ngành nghề tại Úc:

  • Tỷ lệ thưởng cao: Các nhóm ngành Tài chính, Kiến trúc, Bán hàng, Kinh doanh, Marketing.
  • Tỷ lệ thưởng trung bình: Các nhóm ngành Công nghệ thông tin, Chăm sóc sức khỏe, Bảo hiểm, Nhân sự, Dịch vụ khách hàng.
  • Tỷ lệ thưởng thấp: Các nhóm ngành Vận chuyển, Xây dựng.

V/ Để sống thoải mái ở Úc cần mức lương bao nhiêu?

Để có cuộc sống thoải mái khi định cư Úc, thu nhập của bạn phải đủ chi trả cho những chi tiêu bắt buộc (nhà ở, ăn uống, đi lại, điện, nước, gas, internet, điện thoại…) và để ra được một khoản tiết kiệm dành cho những trường hợp cần thiết.

Trung bình 1 tháng, 1 người độc thân tại Úc sẽ chi tiêu khoảng 3.200 AUD, cặp đôi trẻ cần 6.120 AUD, gia đình có con nhỏ tiêu 7.240 AUD và con số này là 8.000 AUD ở các gia đình có con học Trung học hoặc Đại học. Tuy nhiên con số NewOcean IMMI đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo, chi phí sinh hoạt có sự chênh lệch tùy thuộc vào nơi sinh sống, số lượng thành viên và cách tổ chức chi tiêu của gia đình.

Để sống thoải mái ở Úc cần mức lương bao nhiêu?
Để sống thoải mái ở Úc cần mức lương bao nhiêu?

VI/ Các ngành nghề có mức lương trung bình ở Úc cao nhất

Dưới đây là TOP 10 những ngành nghề được ưu tiên định cư tại Úc có mức thu nhập cao nhất:

Ngành nghề Mức lương trung bình (AUD/năm)
Bác sĩ phẫu thuật 394.303
Bác sĩ gây mê 386.065
Bác sĩ khoa nội 304.752
Môi giới tài chính 235.558
Bác sĩ chuyên khoa tâm thần 235.558
Bác sĩ các chuyên khoa khác 222.933
Chuyên gia pháp lý 188.798
Kỹ sư khai thác mỏ 184.507
Giám đốc điều hành 164.896
Quản lý kỹ thuật 159.940

Bài viết này đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết các thông tin về mức lương trung bình ở Úc. Nếu quý khách hàng còn bất kỳ thắc mắc gì cần được giải đáp, xin vui lòng liên hệ với NewOcean IMMI thông qua Hotline (Hà Nội) 096.456.0022 / (HCM) 096.672.1155 để được các chuyên viên tư vấn định cư Úc trả lời một cách nhanh gọn và chính xác nhất.

Lên kế hoạch định cư ngay hôm nay
Đội ngũ chuyên gia định cư & luật sư di trú sẵn sàng hỗ trợ quý vị

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN ĐỊNH CƯ

Không thể lưu đăng ký của bạn. Vui lòng thử lại.
Đăng ký thành công.

Đăng ký nhận tin

Nhận tin định cư & các chương trình ưu đãi từ NewOcean IMMI

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN