Đối với người đang chuẩn bị có kế hoạch định cư thì chi phí sinh hoạt ở Úc là một trong những vấn đề được quan tâm hàng đầu. Tùy thuộc vào số lượng thành viên trong gia đình cũng như cách chi tiêu mà con số sẽ có sự chênh lệch rõ rệt, dao động khoảng từ 600 – 3.500 AUD/tuần. Số tiền này bao gồm chi phí nhà ở, thực phẩm, di chuyển, phí điện nước Internet, phí khám sức khỏe, tiêu dùng cá nhân, nhu cầu giải trí…
I/ Tìm hiểu chi phí sinh hoạt ở Úc
Sự chênh lệch chi phí sinh hoạt phụ thuộc vào điều kiện sống của gia đình. Cụ thể:
1. Chi phí sinh hoạt ở Úc với mức sống thấp
Các gia đình mức sống thấp sẽ chi tiêu tiết kiệm và thường không sinh sống ở các thành phố lớn như Sydney hay Melbourne. Chi phí sinh hoạt ở Úc tối thiểu sẽ khoảng 600 AUD/tuần (gồm cả tiền thuê nhà). Điều này có nghĩa là gia đình bạn sẽ sống trong một căn chung cư khiêm tốn với những tiện ích cơ bản nằm ở vùng ngoại ô cách xa trung tâm thành phố, đi lại chủ yếu bằng phương tiện giao thông công cộng, chi phí dành cho thực phẩm và đồ dùng hàng ngày cũng phải tiết kiệm.
2. Chi phí sinh hoạt ở Úc với mức sống trung bình
Với mức sống trung bình khi định cư Úc, cả gia đình sẽ chi tiêu khoảng 2.200 AUD/tuần, bao gồm:
- Tiền thuê nhà: 600 AUD.
- Thực phẩm: 400 AUD.
- Dịch vụ tài chính: 200 AUD.
- Chi phí khác: 1.000 AUD.
Chi phí sinh hoạt ở Úc trong một năm đối với các hộ gia đình mức sống trung bình là khoảng 100.000 AUD.
3. Chi phí sinh hoạt ở Úc với mức sống xa hoa
Với những hộ gia đình thu nhập khá, có cuộc sống ở Úc xa hoa hơn, chi phí sinh hoạt một năm sẽ khoảng 200.000 AUD. Cụ thể:
- Chi phí nhà ở: 1.500 – 2.000 AUD/tuần (thường sẽ là sống trong những ngôi nhà, căn hộ tiện nghi gần thành phố).
- Chi phí ăn uống: 500 – 1.000 AUD/tuần (có thể ăn ngoài hoặc tự nấu ăn tại nhà).
- Điện, nước, gas: 100 AUD/tuần (phí dành cho căn hộ 4 phòng ngủ).
- Gói TV, điện thoại, Internet: 25 AUD/tuần.
4. Tổng hợp các chi phí sinh hoạt
Nhìn chung, chi phí sinh hoạt ở Úc bình quân theo tuần sẽ được NewOcean IMMI liệt kê gồm các mục sau:
Người độc thân | Cặp đôi | Gia đình có con nhỏ chưa đi học hoặc học mầm non | Gia đình có con học Tiểu học hoặc THCS | Gia đình có con học THPT hoặc Đại học | |
---|---|---|---|---|---|
Nhà ở | 250 | 380 | 460 | 355 | 360 |
Ăn uống | 120 | 240 | 280 | 340 | 330 |
Đi lại | 100 | 240 | 250 | 310 | 290 |
Điện, nước, gas | 25 | 35 | 50 | 55 | 55 |
Trang phục | 20 | 55 | 60 | 65 | 60 |
Y tế | 25 | 70 | 85 | 105 | 110 |
Giải trí | 85 | 175 | 160 | 260 | 240 |
Chi phí khác | 175 | 335 | 465 | 565 | 490 |
Tổng cộng | 800 | 1.530 | 1.810 | 2.055 | 1.935 |
II/ Chi phí sinh hoạt ở Úc dành cho du học sinh
Chi phí du học Úc tối thiểu khoảng 40.000 AUD/năm (tùy thuộc vào chương trình học và trường Đại học các em chọn).
1. Đóng học phí
– Học phí trung bình năm tại Úc của du học sinh theo chương trình học:
- Trung học phổ thông: 11.000 – 18.000 AUD/năm.
- Chương trình tiếng Anh: 300 AUD/tuần (tùy vào độ dài khóa học).
- Cao đẳng liên thông Đại học: 16.000 – 33.000 AUD/năm.
- Đào tạo nghề: 4.000 – 22.000 AUD/năm.
- Dự bị Đại học: 16.000 – 33.000 AUD/năm.
- Cử nhân: 20.000 – 45.000 AUD/năm.
- Thạc sĩ, Tiến sĩ: 22.000 – 50.000 AUD/năm.
– Học phí trung bình năm của chương trình Cử nhân tại một số trường Đại học Úc:
- Đại học Curtin: 31.610 AUD/năm.
- Đại học Victoria: tối thiểu 21.800 AUD/năm.
- Đại học Murdoch: 22.000 – 30.000 AUD/năm.
- Đại học Wollongong: tối thiểu 18.800 AUD/năm.
- Đại học Edith Cowan: 32.190 AUD/năm.
- Đại học New England: tối thiểu 19.100 AUD/năm.
- Đại học Queensland: tối đa 46.000 AUD/năm.
- Đại học Quốc gia Úc: 28.000 – 48.500 AUD/năm.
- Đại học Sydney: 36.000 – 57.000 AUD/năm.
2. Chi phí cho nhà ở
Chi phí dành cho nhà ở của du học sinh khác biệt tùy thuộc vào địa điểm và loại hình nhà ở. Giá thuê nhà tại các vùng ngoại ô, khu vực phía Tây hoặc phía Bắc nước Úc thấp hơn nhiều so với giá thuê ở Sydney, Melbourne hay Brisbane.
- Ký túc xá: trung bình từ 110 – 280 AUD/tuần.
- Homestay (sống cùng người bản xứ): 235 – 325 AUD/tháng.
- Thuê căn hộ: 185 – 440 AUD/tuần (du học sinh có thể ở ghép cùng bạn để giảm chi phí thuê nhà).
3. Chi phí di chuyển
Nếu du học sinh sống tại ký túc xá thì sẽ tiết kiệm được khá nhiều chi phí di chuyển. Ở một số bang như Victoria, Nam Úc hay Queensland, sinh viên sẽ được giảm giá khi sử dụng các phương tiện công cộng. Nếu không có ưu đãi, chi phí di chuyển sẽ khoảng 30 – 60 AUD/tuần.
- Vé 1 chiều của các phương tiện công cộng: 4,40 AUD.
- Vé tháng của các phương tiện công cộng: 150 AUD.
- Giá taxi trung bình: 4,20 AUD.
Nếu có xe hơi riêng, cần lưu ý giá xăng ở Úc khoảng 1,36 AUD/lít.
4. Chi phí cho các tiện ích
Các tiện ích phục vụ cuộc sống hàng ngày của sinh viên bao gồm:
- Điện, gas: 230 AUD/tháng.
- Điện thoại, Internet: 20 – 55 AUD/tuần.
- Bảo hiểm du học sinh: 609 AUD/năm
- Chi phí photocopy, mua tài liệu, sách giáo khoa: 500 AUD/học kỳ.
5. Chi phí ăn uống
Tự nấu ăn sẽ giúp du học sinh tiết kiệm nhiều hơn so với việc đi ăn bên ngoài. Trung bình 1 sinh viên tại Úc sẽ cần khoảng 500 – 1.000 AUD/tháng để đi chợ mua nguyên liệu nấu ăn. Aldi, Coles và Woolworths là các hệ thống siêu thị có giá cả phải chăng, phù hợp với túi tiền sinh viên.
6. Chi phí chăm sóc sức khỏe
Chi phí dành cho việc chăm sóc sức khỏe, thể chất không quá lớn:
- Thuốc cảm: 8 AUD/6 ngày.
- 1 hộp thuốc kháng sinh (12 liều): 17 AUD.
- Phí khám bác sĩ tư nhân: 68 AUD/15 phút.
- 1 hộp băng vệ sinh 32 miếng: 7 AUD.
- Lăn khử mùi (50 ml): 4,66 AUD
- Dầu gội (400 ml): 7 AUD.
- Giấy vệ sinh (gói 4 cuộn): 3,38 AUD.
- Kem đánh răng: 3,51 AUD.
- Cắt tóc nam: 28 AUD.
7. Chi phí dành cho các hình thức giải trí
Ngoài khoản tiền đầu tư cho việc học thì vui chơi giải trí cũng là nhu cầu không thể thiếu của các du học sinh tại Úc. Giá 1 vé xem phim ở Úc là 18 AUD, phí phòng gym là 65 AUD/tháng. Thỉnh thoảng nếu sinh viên muốn ăn ngoài cùng bạn bè, người yêu, chi phí một bữa ăn sẽ khoảng 54 AUD cho 2 người tại quán rượu hoặc 90 AUD cho 2 người tại nhà hàng sang trọng.
III/ Tổng hợp chi phí sinh hoạt ở Úc tại các bang và thành phố lớn
Dưới đây là thống kê chi phí sinh hoạt tại Úc hàng tháng tại các thành phố lớn:
Thành phố (bang) | Người độc thân | Gia đình 4 người |
---|---|---|
Sydney (New South Wales) | 1.450 | 5.250 |
Melbourne (Victoria) | 1.300 | 4.650 |
Brisbane (Queensland) | 1.350 | 4.800 |
Perth (Tây Úc) | 1.300 | 4.700 |
Adelaide (Nam Úc) | 1.160 | 4.100 |
Hobart (Tasmania) | 1.250 | 4.400 |
Thủ đô Canberra | 1.200 | 4.300 |
Qua bài viết này, NewOcean IMMI hy vọng Quý khách hàng, những người đang có mong muốn về du học và định cư Úc đã có cái nhìn tổng quan hơn về chi phí sinh hoạt ở Úc. Nếu còn bất kỳ thắc mắc gì cần giải đáp cũng như hỗ trợ quá trình làm hồ sơ visa, xin vui lòng liên hệ đến hotline để được tư vấn định cư Úc hoàn toàn miễn phí.